VN520


              

弓上弦, 刀出鞘

Phiên âm : gōng shàng xián, dāo chū qiào.

Hán Việt : cung thượng huyền, đao xuất sao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弓架在弦上準備發射, 刀拔出刀鞘準備攻殺。比喻作好了一切的準備。《水滸傳》第九五回:「當下宋兵深栽鹿角, 牢豎柵寨, 弓上弦, 刀出鞘, 帶甲枕戈, 提鈴喝號。」


Xem tất cả...